英语翻译 1.Đánh Thức Ước Mơ 2.Tiểu thư lọ lem 3.Dòng Sông Định Mệnh 4.Bỗng Dưng Muốn Khóc 5.CÔ NÀNG BƯỚNG BỈNH 6.Cổng mặt trời 7.Phía cuối cầu vồng 8.Vệt Nắng Cuối Trời 9.Chot La Noi Dau
1.Đánh Thức Ước Mơ----- 叫醒梦想或者闹醒梦想 2.Tiểu thư lọ lem----灰姑娘 或者脏兮兮小姐 3.Dòng Sông Định Mệnh------定命河流 4.Bỗng Dưng Muốn Khóc-----突然想哭 5.CÔ NÀNG BƯỚNG BỈNH-------执拗姑娘 6.Cổng mặt trời------太阳大门 7.Phía cuối cầu vồng----彩虹末端 8.Vệt Nắng Cuối Trời -----天际末阳 9.Chot La Noi Dau-----没标调不知道.